FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM24
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK47
Sức mạnh
54
Thể lực
37
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
37
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
14
Rê bóng
20
Giữ bóng
18
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
19
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
19
Đá phạt
18
Penalty
28
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
17
Phản ứng
45
Quyết đoán
25
TM phát bóng
46
TM đổ người
54
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
53