FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nedim Sacirovic

4.4.1994(30) 171cm 65Kg
ST40
RW44
CF43
RF43
CAM45
CM46
CDM47
RM46
RB48
RWB48
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
66
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
53
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
43
Lực sút
46
Đánh đầu
44
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16