FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khalid Nasser

23.10.1990(34) 180cm 70Kg
ST39
RW41
CF40
RF40
CAM42
CM42
CDM44
RM42
RB44
RWB44
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
40
Tăng tốc
55
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
39
Kèm người
41
Tranh bóng
38
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
32
Chuyền dài
45
Lực sút
39
Đánh đầu
40
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12