FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Wheeler

11.5.1988(36) 193cm 89Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM47
CDM48
RM47
RB46
RWB46
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
69
Thể lực
54
Tăng tốc
45
Tốc độ
48
Nhảy
53
Khéo léo
48
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
44
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
49
Tranh bóng
43
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
49
Chuyền dài
43
Lực sút
49
Đánh đầu
62
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
22
Đá phạt
23
Penalty
50
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11