FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dmitriy Efremov

1.4.1995(29) 180cm 70Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM56
CDM49
RM57
RB46
RWB47
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
49
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
33
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16