FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Tidser

15.1.1990(34) 183cm 76Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM55
RM55
RB52
RWB53
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
41
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
42
Tranh bóng
51
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
60
Vô-lê
40
Sút xoáy
50
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
62
Phản ứng
54
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16