FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Duke

5.6.1991(33) 175cm 70Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM44
RM46
RB44
RWB44
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
42
Rê bóng
43
Giữ bóng
46
Kèm người
34
Tranh bóng
36
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
33
Vô-lê
37
Sút xoáy
35
Đá phạt
38
Penalty
37
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14