FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Gonzalez

27.1.1994(30) 175cm 74Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM51
CDM53
RM49
RB53
RWB52
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Kèm người
48
Tranh bóng
49
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15