FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Arena

3.8.1990(34) 180cm 77Kg
ST39
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM46
CDM52
RM42
RB49
RWB48
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
46
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
33
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
52
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
50
Tranh bóng
49
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
21
Chuyền dài
51
Lực sút
32
Đánh đầu
54
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
37
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
33
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12