FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Garbacik

30.1.1996(28) 186cm 80Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM46
CM47
CDM49
RM47
RB48
RWB48
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
49
Rê bóng
49
Giữ bóng
44
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
45
Sút xa
36
Vô-lê
30
Sút xoáy
43
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11