FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladimirs Kamess

28.10.1988(36) 178cm 72Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM52
CM46
CDM39
RM54
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
44
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
45
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
32
Rê bóng
65
Giữ bóng
58
Kèm người
27
Tranh bóng
30
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
59
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
37
Quyết đoán
27
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14