FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Hubble

29.11.1994(29) 175cm 75Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM45
RM48
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
32
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
30
Tranh bóng
45
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
40
Chuyền dài
49
Lực sút
39
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
34
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
37
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
46
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16