FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Flavien Tait

2.2.1993(31) 175cm 72Kg
ST55
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM43
RM59
RB44
RWB46
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
41
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
40
Khéo léo
53
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
30
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
49
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11