FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Berezovskyi

24.8.1990(33) 193cm 87Kg
ST28
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM26
RB24
RWB26
CB26
SW27
GK61
Sức mạnh
66
Thể lực
37
Tăng tốc
27
Tốc độ
31
Nhảy
65
Khéo léo
31
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
14
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
29
Chuyền dài
29
Lực sút
27
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
18
Sút xoáy
20
Đá phạt
19
Penalty
35
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
57
Quyết đoán
21
TM phát bóng
57
TM đổ người
63
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
65