FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Rougeaux

10.3.1994(30) 186cm 86Kg
ST46
RW42
CF43
RF43
CAM42
CM45
CDM52(+1)
RM43
RB51
RWB49
CB55
SW56
GK15
Sức mạnh
72
Thể lực
56
Tăng tốc
47
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
44
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
53
Rê bóng
37
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
60
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
39
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
58
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
27
Đá phạt
34
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10