FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Dahlgren

8.3.1994(30) 194cm 84Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK47
Sức mạnh
66
Thể lực
35
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
53
Khéo léo
40
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
18
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
24
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
21
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
44
TM đổ người
46
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
46