FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dillon Barnes

8.4.1996(28) 193cm 75Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM23
RM25
RB23
RWB24
CB22
SW22
GK43
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
32
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
18
Đánh đầu
13
Sút xa
21
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
28
Phản ứng
41
Quyết đoán
25
TM phát bóng
39
TM đổ người
45
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
50