FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osama Ashoor

1.7.1989(35) 166cm 71Kg
ST38
RW42
CF39
RF39
CAM38
CM37
CDM43
RM42
RB48
RWB47
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
53
Rê bóng
47
Giữ bóng
33
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
26
Chuyền dài
30
Lực sút
24
Đánh đầu
36
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
35
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11