FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ham Seok Min

14.2.1994(30) 190cm 80Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM24
RM25
RB23
RWB24
CB24
SW24
GK51
Sức mạnh
62
Thể lực
24
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
51
Khéo léo
35
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
32
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
15
Phản ứng
50
Quyết đoán
18
TM phát bóng
62
TM đổ người
52
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53