FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Charles

16.2.1996(28) 183cm 78Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM44
CDM37
RM50(+1)
RB40
RWB41
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
42
Khéo léo
49
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
37
Rê bóng
57
Giữ bóng
50
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
44
Chuyền dài
43
Lực sút
53
Đánh đầu
33
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14