FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jo Tae Woo

19.1.1987(37) 180cm 73Kg
ST37
RW35
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM45
RM37
RB48
RWB46
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
51
Rê bóng
36
Giữ bóng
28
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
22
Chuyền dài
29
Lực sút
34
Đánh đầu
55
Sút xa
18
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
37
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13