FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jung Hyung

16.4.1981(43) 185cm 80Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM25
RM24
RB25
RWB25
CB27
SW26
GK48
Sức mạnh
60
Thể lực
28
Tăng tốc
42
Tốc độ
40
Nhảy
55
Khéo léo
32
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
21
Rê bóng
13
Giữ bóng
25
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
21
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
18
Vô-lê
14
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
27
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
13
Phản ứng
50
Quyết đoán
21
TM phát bóng
49
TM đổ người
47
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
50