FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Soner

19.3.1995(29) 176cm 71Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM48
CM45
CDM42
RM51
RB45
RWB46
CB40
SW40
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
24
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
51
Chuyền dài
33
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
47
Vô-lê
47
Sút xoáy
34
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10