FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Grana

12.4.1985(39) 170cm 68Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM61
RM60
RB63
RWB64
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
78
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
64
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
62
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
51
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10