FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Phakamani Mngadi

10.10.1994(29) 180cm 75Kg
ST51
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM52
CDM45
RM57
RB48
RWB50
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
45
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
39
Rê bóng
65
Giữ bóng
58
Kèm người
33
Tranh bóng
48
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16