FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shin Jae Pil

25.5.1982(42) 180cm 74Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM52
CDM48
RM52
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
47
Tăng tốc
61
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
45
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
52
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
36
Chuyền dài
60
Lực sút
44
Đánh đầu
37
Sút xa
59
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17