FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Sang Gyun

13.2.1991(33) 182cm 74Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM45
RM47
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
46
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
30
Tranh bóng
41
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
39
Sút xa
37
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
48
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17