FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Min Kyo

22.4.1987(37) 183cm 80Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM22
CDM24
RM24
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK50
Sức mạnh
59
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
53
Khéo léo
30
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
19
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
13
Penalty
26
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
15
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
51
TM đổ người
50
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
53