FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Jung Sik

20.1.1988(36) 173cm 63Kg
ST44
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM49
RM50
RB49
RWB49
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
32
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
43
Rê bóng
46
Giữ bóng
40
Kèm người
43
Tranh bóng
40
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
41
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11