FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Seong Jin

28.1.1985(39) 179cm 75Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM49
CDM41
RM51
RB41
RWB44
CB37
SW36
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
22
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
23
Tranh bóng
24
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
51
Chuyền dài
42
Lực sút
41
Đánh đầu
47
Sút xa
42
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11