FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Byung Won

2.9.1983(41) 176cm 73Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM40
RM55
RB43
RWB45
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
28
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
20
Tranh bóng
28
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
44
Lực sút
60
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
49
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
48
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11