FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhys Browne

16.11.1995(29) 177cm 68Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM43
CM37
CDM29
RM44
RB32
RWB33
CB27
SW26
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
43
Giữ bóng
42
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
47
Chuyền dài
26
Lực sút
42
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
50
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
30
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15