FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Lokko

3.11.1995(28) 191cm 71Kg
ST36
RW33
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM43
RM35
RB45
RWB43
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
52
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
41
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
48
Rê bóng
36
Giữ bóng
33
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
24
Chuyền dài
27
Lực sút
35
Đánh đầu
54
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13