FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harvey Hodd

11.12.1995(28) 178cm 60Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM43
RM45
RB43
RWB44
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
34
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
41
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
38
Tranh bóng
36
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
32
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
44
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15