FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Quintana

8.3.1987(37) 173cm 65Kg
ST56
RW65
CF62
RF62
CAM65
CM62
CDM51
RM65
RB50
RWB53
CB42
SW43
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
43
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
37
Tranh bóng
43
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
63
Chuyền dài
66
Lực sút
55
Đánh đầu
38
Sút xa
56
Vô-lê
34
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
40
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
72
Phản ứng
41
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16