FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duarte

27.8.1987(37) 176cm 66Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM51
CDM41
RM57
RB43
RWB45
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
51
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
39
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
26
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
28
Tranh bóng
29
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
54
Chuyền dài
46
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11