FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Sousa

22.7.1989(35) 175cm 70Kg
ST43
RW48
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM51
RM48
RB55
RWB54
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
63
Rê bóng
54
Giữ bóng
47
Kèm người
50
Tranh bóng
60
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
30
Chuyền dài
37
Lực sút
36
Đánh đầu
46
Sút xa
34
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16