FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomislav Gomelt

7.1.1995(29) 185cm 75Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM43
RM57
RB43
RWB45
CB38
SW39
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
45
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
31
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
35
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
58
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
53
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16