FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thanasis Ntinas

12.11.1989(35) 170cm 64Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM55
CDM45
RM61
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
31
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
29
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
58
Đá phạt
57
Penalty
50
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9