FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Cabrera

16.5.1986(38) 177cm 69Kg
ST58
RW65
CF63
RF63
CAM66
CM66
CDM60
RM66
RB59
RWB61
CB52
SW52
GK13
Sức mạnh
54
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
39
Tranh bóng
53
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
46
Chuyền dài
67
Lực sút
53
Đánh đầu
43
Sút xa
54
Vô-lê
58
Sút xoáy
68
Đá phạt
62
Penalty
55
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
69
Phản ứng
65
Quyết đoán
50
TM phát bóng
7
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
7