FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Țucudean

30.4.1991(33) 187cm 80Kg
ST59
RW54
CF57
RF57
CAM54
CM49
CDM41
RM53
RB41
RWB42
CB41
SW42
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
25
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
31
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
41
Đá phạt
43
Penalty
58
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12