FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Asmundsson

8.1.1995(29) 171cm 74Kg
ST46
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM49
RM50
RB49
RWB49
CB46
SW47
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
47
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11