FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nam Dae Sik

7.3.1990(34) 190cm 80Kg
ST34
RW30
CF30
RF30
CAM29
CM33
CDM44
RM32
RB47
RWB44
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
41
Tốc độ
60
Nhảy
74
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
52
Rê bóng
26
Giữ bóng
26
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
17
Chuyền dài
28
Lực sút
36
Đánh đầu
56
Sút xa
17
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
45
Quyết đoán
60
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10