FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Hong Gyu

26.7.1990(34) 183cm 78Kg
ST51
RW48
CF50
RF50
CAM48
CM43
CDM34
RM47
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
43
Khéo léo
33
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
50
Chuyền dài
31
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11