FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Woo Jae

27.3.1990(34) 185cm 75Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM36
CM38
CDM46
RM37
RB47
RWB45
CB52
SW53
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
51
Tăng tốc
36
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
40
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
34
Giữ bóng
42
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
23
Chuyền dài
33
Lực sút
31
Đánh đầu
61
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
24
Đá phạt
23
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
44
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11