FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diogo

13.6.1990(34) 184cm 79Kg
ST58
RW57
CF56
RF56
CAM54
CM47
CDM35
RM55
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
68
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
14
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
48
Đánh đầu
59
Sút xa
43
Vô-lê
49
Sút xoáy
40
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
40
Phản ứng
61
Quyết đoán
16
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16