FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Sung Su

26.12.1992(31) 172cm 66Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM45
RM47
RB43
RWB45
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
38
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
36
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
34
Tranh bóng
33
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
44
Chuyền dài
44
Lực sút
47
Đánh đầu
38
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12