FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Ji Woong

19.5.1990(34) 180cm 72Kg
ST44
RW50
CF47
RF47
CAM49
CM48
CDM51
RM51
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
30
Lực sút
22
Đánh đầu
50
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
30
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16