FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamal Guthmy

7.3.1995(29) 173cm 67Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM36
CM36
CDM40
RM41
RB46
RWB46
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
75
Tăng tốc
59
Tốc độ
51
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
43
Rê bóng
49
Giữ bóng
38
Kèm người
40
Tranh bóng
47
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
26
Chuyền dài
22
Lực sút
29
Đánh đầu
42
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15