FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorginho

5.12.1991(32) 180cm 60Kg
ST51
RW57
CF56
RF56
CAM59
CM58
CDM50
RM59
RB51
RWB52
CB44
SW45
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
37
Tranh bóng
47
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
39
Chuyền dài
63
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
38
Vô-lê
44
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12